|
||||||||||||
Bảng lãi suất chi tiết |
|
||||||||||||
Bảng lãi suất chi tiết |
Tỷ giá ngoại tệ | Mua CK (VND) | Bán ra (VND) |
usd | 25,160 | 25,520 |
eur | 25,756 | 26,535 |
gbp | 30,518 | 31,441 |
Bảng tỷ giá chi tiết |